Có 2 kết quả:

补足 bǔ zú ㄅㄨˇ ㄗㄨˊ補足 bǔ zú ㄅㄨˇ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring up to full strength
(2) to make up a deficiency
(3) to fill (a vacancy, gap etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring up to full strength
(2) to make up a deficiency
(3) to fill (a vacancy, gap etc)